実験研究用配管材ニップル
じっけんけんきゅうようはいかんざいニップル
☆ Danh từ
Ống nối ống dùng trong thì nghiệm
実験研究用配管材ニップル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験研究用配管材ニップル
実験研究用配管材ユニオン じっけんけんきゅうようはいかんざいユニオン
khớp nối ống cho thí nghiệm
実験研究用配管材エルボ じっけんけんきゅうようはいかんざいエルボ
khớp nối
実験研究用配管材ストッパー じっけんけんきゅうようはいかんざいストッパー
van cắm ống thì nghiệm
実験研究用配管材カプラ じっけんけんきゅうようはいかんざいカプラ
cút nối ống dùng trong thí nghiệm
実験研究用配管材プラグ じっけんけんきゅうようはいかんざいプラグ
van cắm ống thì nghiệm
実験研究用配管材ジョイント じっけんけんきゅうようはいかんざいジョイント・コネクター
khớp nối ống cho thí nghiệm
実験研究用配管材コネクター じっけんけんきゅうようはいかんざいコネクター
khớp nối ống cho thí nghiệm
実験研究用配管材ナット じっけんけんきゅうようはいかんざいナット
đai ốc dùng trong nghiên cứu