室外
しつがい「THẤT NGOẠI」
☆ Danh từ
Ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời

Từ trái nghĩa của 室外
室外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 室外
室外機 しつがいき
dàn nóng 
室外タイプ しつがいタイプ
loại dùng ngoài trời
室外機カバー しつがいきカバー
vỏ bọc máy ngoài trời
室外機部品 しつがいきぶひん
bộ phận máy ngoài trời
エアコン室外機養生カバー エアコンしつがいきようじょうカバー
vải che chắn cục nóng điều hòa
室外機取付部品 しつがいきとりつけぶひん
phụ kiện lắp đặt máy ngoài trời
エアコン室外機用養生カバー エアコンしつがいきようようじょうカバー
Bạt che bảo vệ cho máy ngoài của máy lạnh.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).