Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室龍太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
龍 りゅう
con rồng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)