Các từ liên quan tới 宮内庁高根沢御料牧場
宮内庁 くないちょう
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
御料 ごりょう
tài sản hoàng gia; của cải thuộc về hoàng gia
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...