Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮崎美穂
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt