Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一本勝ち いっぽんがち
tung đòn để giành chiến thắng
三本勝負 さんぼんしょうぶ
a set of three bouts, three-game match, three-bout contest