宴遊
えんゆう「YẾN DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiệc mừng, tiệc vui, yến tiệc

Bảng chia động từ của 宴遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宴遊する/えんゆうする |
Quá khứ (た) | 宴遊した |
Phủ định (未然) | 宴遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 宴遊します |
te (て) | 宴遊して |
Khả năng (可能) | 宴遊できる |
Thụ động (受身) | 宴遊される |
Sai khiến (使役) | 宴遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宴遊すられる |
Điều kiện (条件) | 宴遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宴遊しろ |
Ý chí (意向) | 宴遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宴遊するな |