宴遊
えんゆう「YẾN DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiệc mừng, tiệc vui, yến tiệc

Bảng chia động từ của 宴遊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宴遊する/えんゆうする |
Quá khứ (た) | 宴遊した |
Phủ định (未然) | 宴遊しない |
Lịch sự (丁寧) | 宴遊します |
te (て) | 宴遊して |
Khả năng (可能) | 宴遊できる |
Thụ động (受身) | 宴遊される |
Sai khiến (使役) | 宴遊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宴遊すられる |
Điều kiện (条件) | 宴遊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宴遊しろ |
Ý chí (意向) | 宴遊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宴遊するな |
宴遊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宴遊
遊宴 ゆう えん
Tiệc rựu chỉ có nữ tham gia
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
供宴 きょうえん
tiệc lớn, thết tiệc lớn
狂宴 きょうえん
Sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan
内宴 ないえん
bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện.
盛宴 せいえん
tiệc lớn linh đình, yến tiệc thịnh soạn
酒宴 しゅえん
tiệc rượu.