宵越し
よいごし「TIÊU VIỆT」
☆ Danh từ
Việc qua đêm
彼
は
宵越
しの
銭
は
持
たない
男
だ.
Anh ta là người đàn ông kiếm được tiền ban ngày thì tiêu sạch vào ban đêm. .

宵越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宵越し
宵越しの銭は持たない よいごしのぜにはもたない
tiền kiếm được bao nhiêu tiêu bấy nhiêu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
宵 よい
chiều; chiều muộn
今宵 こよい
đêm nay, tối nay
終宵 しゅうしょう おわりよい
tất cả dài (lâu) đêm
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
宵宮 よいみや
chiều (của) một liên hoan
宵闇 よいやみ
hoàng hôn; lúc hoàng hôn