家庭看護
かていかんご「GIA ĐÌNH KHÁN HỘ」
☆ Danh từ
Sự chăm sóc bệnh nhân tại nhà

家庭看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭看護
家族看護 かぞくかんご
điều dưỡng gia đình
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư
ホリスティック看護 ホリスティックかんご
điều dưỡng toàn diện