Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家族を守れ
留守家族 るすかぞく
family members left at home
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
家族と個人を守る会 かぞくとこじんをまもるかい
Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân.
家族 かぞく
gia đình
家族連れ かぞくづれ
việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu