家族サービス
かぞくサービス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Spending time with one's family on one's day off work, family duty

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家族サービス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家族サービスする/かぞくサービスする |
Quá khứ (た) | 家族サービスした |
Phủ định (未然) | 家族サービスしない |
Lịch sự (丁寧) | 家族サービスします |
te (て) | 家族サービスして |
Khả năng (可能) | 家族サービスできる |
Thụ động (受身) | 家族サービスされる |
Sai khiến (使役) | 家族サービスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家族サービスすられる |
Điều kiện (条件) | 家族サービスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家族サービスしろ |
Ý chí (意向) | 家族サービスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家族サービスするな |