容量分析
ようりょうぶんせき「DUNG LƯỢNG PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Sự phân tích dung lượng

容量分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容量分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
内容分析 ないようぶんせき
phân tích nội dung
重量分析 じゅうりょうぶんせき
sự phân tích trọng lượng
微量分析 びりょうぶんせき
Sự phân tích vi mô.
定量分析 ていりょうぶんせき
Sự phân tích định lượng
タンデム質量分析 タンデムしつりょーぶんせき
hệ thống phân tích khối phổ liên tiếp (tandem mass spectrometry)
熱重量分析 ねつじゅーりょーぶんせき
phân tích nhiệt lượng
質量分析器 しつりょうぶんせきき
quang phổ kế (một thiết bị đo khối lượng của các ion)