Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
泊り客 とまりきゃく
khách trọ.
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
宿泊数 しゅくはくすう
số đêm thuê trọ
宿泊費 しゅくはくひ
tiền trọ
宿泊券 しゅくはくけん
phiếu lưu trú
宿泊料 しゅくはくりょう
giá khách sạn, phí ở trọ
宿泊人 しゅくはくにん しゅくはくじん
trạm gác; người nội trú; trả khách