Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿泊料金
しゅくはくりょうきん
phí ăn ở
宿泊料 しゅくはくりょう
giá khách sạn, phí ở trọ
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
宿泊数 しゅくはくすう
số đêm thuê trọ
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
宿泊券 しゅくはくけん
phiếu lưu trú
宿泊人 しゅくはくにん しゅくはくじん
trạm gác; người nội trú; trả khách
宿泊費 しゅくはくひ
tiền trọ
「TÚC BẠC LIÊU KIM」
Đăng nhập để xem giải thích