Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獣医 じゅうい
thú y; bác sỹ thú y.
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y
獣医学 じゅういがく
y học thú y
獣性 じゅうせい
thú tính.
スポーツ獣医学 スポーツじゅーいがく
thể thao trong thú ý
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh