寄生蜂
きせいばち やどりばち きせいほう「KÍ SANH PHONG」
☆ Danh từ
Parasitoid wasp, parasitic wasp, parasitic bee

寄生蜂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄生蜂
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄生 きせい
kẻ ăn bám; động thực vật ký sinh; động vật ký sinh; thực vật ký sinh; ký sinh trùng; sự ăn bám; sự ký sinh
寄生生物 きせいせいぶつ
kẻ ăn bám, vật ký sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi