Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密事件 ひみつじけん
mật vụ.
機密事項 きみつじこう
vấn đề cơ mật, điều cơ mật
ナイショ 秘密
Bí mật
密か事 みそかごと ひそかごと
chuyện bí mật
軍事秘密 ぐんじひみつ
bí mật quân đội
軍事機密 ぐんじきみつ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật