Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富士政治大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
士官学校 しかんがっこう
học viện quân sự
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power