Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富紅梅
紅梅 こうばい べにうめ
cây mai hồng; cây hồng mai.
寒紅梅 かんこうばい かんべにうめ
cây mận nở hoa hơi đỏ vào mùa đông
紅梅焼 こうばいやき
var. of senbei shaped like a Japanese plum
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
富 とみ
của cải; tài sản
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ