Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富里郷
郷里 きょうり
quê; cố hương; quê cũ; quê hương
郷里制 ごうりせい
hệ thống thị trấn-khu phố (xác định lại hệ thống tỉnh-huyện-khu phố, thành lập 50 thị trấn gồm 2-3 khu phố mỗi khu; 715-740 CN)
郷 ごう きょう
quê hương
里 さと り
lý
富 とみ
của cải; tài sản
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
同郷 どうきょう
bạn đồng hương