寓目
ぐうもく「NGỤ MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dán chặt mắt vào

Bảng chia động từ của 寓目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寓目する/ぐうもくする |
Quá khứ (た) | 寓目した |
Phủ định (未然) | 寓目しない |
Lịch sự (丁寧) | 寓目します |
te (て) | 寓目して |
Khả năng (可能) | 寓目できる |
Thụ động (受身) | 寓目される |
Sai khiến (使役) | 寓目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寓目すられる |
Điều kiện (条件) | 寓目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寓目しろ |
Ý chí (意向) | 寓目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寓目するな |
寓目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寓目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
寓意 ぐうい
ngụ ý
寓話 ぐうわ
truyện ngụ ngôn
寓言 ぐうげん
ngụ ngôn
寓居 ぐうきょ
nơi ở tạm thời; sự ngụ cư; nơi cư ngụ của bản thân (từ khiêm tốn chỉ nơi ở của bản thân)
仮寓 かぐう
nơi ở tạm thời; cư ngụ tạm thời
寄寓 きぐう
tạm thời cư ngụ; tạm thời sống (tại)