寛い
ひろい くつろい「KHOAN」
☆ Adj-i
Broadminded

Từ đồng nghĩa của 寛い
adjective
寛い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寛い
寛い
ひろい くつろい
broadminded
寛ぐ
くつろぐ
nghỉ ngơi
Các từ liên quan tới 寛い
寛 ゆた かん
lenient, gentle
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)
寛徳 かんとく
Kantoku era (1044.11.24-1046.4.14)
寛仁 かんにん かんじん
sự hào hiệp; sự cao thượng
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)