寝た子を起こす
ねたこをおこす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To disturb the water, to wake a sleeping dog, to wake a sleeping child

Bảng chia động từ của 寝た子を起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝た子を起こす/ねたこをおこすす |
Quá khứ (た) | 寝た子を起こした |
Phủ định (未然) | 寝た子を起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 寝た子を起こします |
te (て) | 寝た子を起こして |
Khả năng (可能) | 寝た子を起こせる |
Thụ động (受身) | 寝た子を起こされる |
Sai khiến (使役) | 寝た子を起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝た子を起こす |
Điều kiện (条件) | 寝た子を起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝た子を起こせ |
Ý chí (意向) | 寝た子を起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝た子を起こすな |