Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝巻き
ねまき
pijama, quần áo ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝巻 ねまき
quần áo ngủ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
浮き寝 うきね
thổn thức
寝つき ねつき
Việc ngủ; sự ngủ
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
寝付き ねつき
khả năng ngủ (dễ, khó)
抱き寝 だきね
ôm người khác ngủ
「TẨM QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích