Các từ liên quan tới 寝癖 (クリープハイプの曲)
寝癖 ねぐせ ねグセ
Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
その癖 そのくせ
tật xấu đó, thói quen (xấu) đó
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
癖のある くせのある
để (thì) ưa
男癖 おとこぐせ
mê trai
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao