Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝衣
しんい
đồ ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
衣 ころも きぬ い
trang phục
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
衣物 そぶつ
quần áo
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
「TẨM Y」
Đăng nhập để xem giải thích