Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寧静
ねいせい
yên bình
静寧 せいねい
hòa bình và yên tĩnh, yên bình
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
列寧 れえにん れつやすし
lenin
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề
寧日 ねいじつ
Ngày hòa bình.
安寧 あんねい
hòa bình; nền hòa bình
寧ろ むしろ
ngược lại,đúng hơn là...., thà...
「NINH TĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích