Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審問する
しんもん しんもんする
tra hỏi
審問 しんもん
Sự thẩm vấn; việc xét hỏi.
異端審問 いたんしんもん
sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
不審尋問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
不審訊問 ふしんじんもん
審査する しんさする
thẩm tra
審理する しんりする
tra cứu
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.
審判する しんばん しんばんする
thẩm phán.
「THẨM VẤN」
Đăng nhập để xem giải thích