Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田吉孝
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.