寺領
じりょう「TỰ LĨNH」
☆ Danh từ
Địa phận của đền

寺領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寺領
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
寺 てら じ
chùa
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân