Các từ liên quan tới 対ハイパー放射ミサイル艦首ビーム砲
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
艦首 かんしゅ かんくび
mũi (của) tàu chiến, mũi (của) chiến hạm
対艦 たいかん
Chống hạm, đối hạm (thuật ngữ quân sự)
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
対空ミサイル たいくうミサイル
tên lửa phòng không