対潜水艦
たいせんすいかん「ĐỐI TIỀM THỦY HẠM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chống tàu ngầm

対潜水艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対潜水艦
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対艦 たいかん
anti-ship, anti-warship, anti-surface
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
はるしお型潜水艦 はるしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Harushio