対称型マルチプロセッサ
たいしょうがたマルチプロセッサ
☆ Danh từ
Bộ đa xử lý đối xứng

対称型マルチプロセッサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対称型マルチプロセッサ
非対称型マルチプロセッサ ひたいしょうかたマルチプロセッサ
máy đa xử lý không đối xứng
対称型マルチプロセッシング たいしょうがたマルチプロセッシング
đa xử lý đối xứng
非対称型デジタルループ ひたいしょうがたデジタルループ
ADSL (vòng thuê bao số bất đối xứng)
対称 たいしょう
sự đối xứng; sự cân đối.
マルチプロセッサ マルチプロセッサー
bộ đa xử lí
マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサ・システム
hệ thống đa xử lý
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
対称リスト たいしょうリスト
danh sách đối xứng