Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対立教皇
たいりつきょうこう
Giáo hoàng đối lập
宗教対立 しゅうきょうたいりつ
sự đối lập về tôn giáo
教皇 きょうこう
pope
教皇庁 きょうこうちょう
Toà thánh Vatican
ローマ教皇 ローマきょうこう
Đức Giáo Hoàng Rô Ma
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
立教 りっきょう
established church
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対立 たいりつ
đối lập
「ĐỐI LẬP GIÁO HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích