対策
たいさく「ĐỐI SÁCH」
Biện pháp
対策
に
関
する
討議
が
行
われた。
Đã có một cuộc thảo luận về các biện pháp.
☆ Danh từ
Đối sách.
Từ đồng nghĩa của 対策
noun
対策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
サーチエンジン対策 サーチエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
インフレ対策 インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát
テロ対策 テロたいさく
anti - kẻ khủng bố
虫対策 むしたいさく
biện pháp phòng tránh côn trùng
モグラ対策 モグラたいさく
phòng chống chuột chũi
対策チーム たいさくチーム
Đội đối ứng