Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対蹠 たいせき
đối xứng qua tâm
対蹠的 たいしょてき たいせきてき
đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản
対蹠点 たいせきてん たいしょてん
antipodes, antipode
地対地 ちたいち
đất đối đất
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対地 たいち
đối đất
足蹠 そくせき そくしょ
lòng bàn chân
蹠骨 しょこつ
(giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân