寿司
すし「THỌ TI」
☆ Danh từ
Món ăn sushi của nhật
君
は
日本人
なの?そしたら
寿司作
れるの?
Bạn là người Nhật à? Vậy thì bạn có thể làm món Sushi được không?
お
寿司
は
ダメ
よ!
私
、
妊娠
してるのよ!
Tôi không thể ăn món Sushi vì tôi đang có mang .

Từ đồng nghĩa của 寿司
noun