Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寿 ことぶき
lời chúc mừng
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
寿名 じゅめい
Tuổi thọ
珍寿 ちんじゅ
110 tuổi
皇寿 こうじゅ
lễ mừng thọ 111 tuổi