Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封函機 ふうはこき
Máy đóng thùng
máy dán thùng
ハンド封函機 ハンドふうかんき
máy đóng gói bằng tay
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh
書函 しょかん
hộp thư
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
函館 はこだて
(thành phố trong hokkaido)