Các từ liên quan tới 封神演義の各回概要
概要 がいよう
Phác thảo; tóm lược; khái yếu; khái quát.
各回 かくかい かっかい
Mỗi lần
概測 概測
đo đạc sơ bộ
演義 えんぎ
bài viết (sự) giải thích, diễn giải về đạo lý hay một sự thật tác phẩm viết lại lịch sử dưới dạng tiểu thuyết của Trung Quốc(nhưTam Quốc Chí Diễn Nghĩa)
要義 ようぎ
bản chất
業務概要 ぎょうむがいよう
tổng quan về nhiệm vụ
日別概要 にちべつがいよう
tổng quan nhật ký
文書概要 ぶんしょがいよう
tóm tắt tài liệu