専門分類体系
せんもんぶんるいたいけい
☆ Danh từ
Hệ thống phân loại đặc biệt

専門分類体系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門分類体系
分類体系 ぶんるいたいけい
hệ thống phân loại
二分分類体系 にぶんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đôi
ファセット分類体系 ファセットぶんるいたいけい
hệ thống phân loại nhiều mặt
分析形分類体系 ぶんせきがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại phân tích
専門分野 せんもんぶんや
(một có) lĩnh vực (đặc biệt) ((của) sự nghiên cứu); hàng (của) ai đó
一般分類体系 いっぱんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại chung
深層分類体系 しんそうぶんるいたいけい
hệ thống phân loại chi tiết
線形分類体系 せんけいぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tuyến tính