射的場
しゃてきじょう「XẠ ĐÍCH TRÀNG」
☆ Danh từ
Phạm vi súng trường

射的場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射的場
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射場 しゃじょう
vơ vét hoặc bắn phạm vi; phạm vi bắn cung hoặc nền
的射 まとい
target shooting (with bow & arrow)
射的 しゃてき
Thực hành đích, bắn trúng đích
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
的場 まとば
khu vực mục tiêu
発射場 はっしゃじょう
địa điểm phóng (ví dụ: tên lửa, tên lửa, v.v.), bãi phóng