射精
しゃせい「XẠ TINH」
Phóng tinh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phóng tinh

Bảng chia động từ của 射精
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射精する/しゃせいする |
Quá khứ (た) | 射精した |
Phủ định (未然) | 射精しない |
Lịch sự (丁寧) | 射精します |
te (て) | 射精して |
Khả năng (可能) | 射精できる |
Thụ động (受身) | 射精される |
Sai khiến (使役) | 射精させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射精すられる |
Điều kiện (条件) | 射精すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 射精しろ |
Ý chí (意向) | 射精しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 射精するな |