将来の世代
しょうらいのせだい
Hậu bối.

将来の世代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 将来の世代
将来 しょうらい
đời sau
代将 だいしょう
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
将来性 しょうらいせい
tính tương lai, đầy hứa hẹn, có triển vọng
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
将来像 しょうらいぞう
sự nhìn (của) tương lai
将来の進路 しょう らいのしん ろ
hướng đi trong tương lai