将棋倒し
しょうぎだおし「TƯƠNG KÌ ĐẢO」
☆ Danh từ
Sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau
乗客
が
将棋倒
しになる
Hành khách ngã dúi dụi vào nhau .

将棋倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 将棋倒し
将棋倒れ しょうぎだおれ しょうぎたおれ
rơi một sau (kẻ) khác
将棋 しょうぎ
cờ bạc
将棋指し しょうぎさし
người (bộ) chơi shogi
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
飛び将棋 とびしょうぎ
Halma (trò chơi bảng chiến lược được phát minh vào năm 1883 hoặc 1884 bởi George Howard Monks)
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
将棋の駒 しょうぎのこま
con cờ, quân cờ
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)