Kết quả tra cứu 将棋倒し
Các từ liên quan tới 将棋倒し
将棋倒し
しょうぎだおし
「TƯƠNG KÌ ĐẢO」
☆ Danh từ
◆ Sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau
乗客
が
将棋倒
しになる
Hành khách ngã dúi dụi vào nhau .

Đăng nhập để xem giải thích
しょうぎだおし
「TƯƠNG KÌ ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích