Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ スギ
Cây tùng (杉)
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
副将軍 ふくしょうぐん
trung tướng
鬼将軍 おにしょうぐん
tướng quân quỷ
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh