Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
兄者 あにじゃ
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
兄上 あにうえ あにじょう
anh(em) trai già(cũ) hơn
大兄 たいけい
đại ca.