Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小代優華
優曇華 うどんげ
hoa mã đề.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
現代小説 げんだいしょうせつ
tiểu thuyết hiện đại
時代小説 じだいしょうせつ
tiểu thuyết lịch sử
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
華 はな
ra hoa; cánh hoa
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương