Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉エージ
ギャングエージ ギャング・エージ
gang age
エージシューター エージ・シューター
age shooter
グリーンエージ グリーン・エージ
green age
ダークエージ ダーク・エージ
dark age, the Dark Ages
age
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
小倉あん おぐらあん
nhân đậu đỏ xay nhuyễn; nhân đậu đỏ mịn (làm từ hỗn hợp đậu nghiền và đậu nguyên hạt)
ミドルエージ ミドルエイジ ミドル・エージ ミドル・エイジ
middle age