Các từ liên quan tới 小児慢性特定疾病対策
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
疾病対策センター しっぺいたいさくセンター
những trung tâm cho điều khiển và ngăn ngừa bệnh (cdc)
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
慢性病 まんせいびょう
bệnh mãn tính.
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
小児病 しょうにびょう
bệnh thường gặp ở trẻ em
特定疾患 とくていしっかん
bệnh được chỉ định